trahcanar \tHcqR [Cam M]
/trah-ca-nar/ trahcanar \tHcqR [Cam M] (đg.) ngồi tréo cẳng, ngồi xếp bằng = s’asseoir sur les jambes croisées. araok trahcanar di ngaok sabar (PC) a_r<K \tHcqR d} _z<K xbR cóc ngồi… Read more »
/trah-ca-nar/ trahcanar \tHcqR [Cam M] (đg.) ngồi tréo cẳng, ngồi xếp bằng = s’asseoir sur les jambes croisées. araok trahcanar di ngaok sabar (PC) a_r<K \tHcqR d} _z<K xbR cóc ngồi… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
/tʊər/ (cv.) atuer at&@R [Cam M] 1. (đg.) treo = suspendre. to hang. tuer bruei tangi t&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. tuer khaok… Read more »
1. vắt, nặn, bóp ra nước (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to squeeze (lemon juice). vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik. 2. vắt, lấy hết… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »