daong _d” [Cam M]
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
/ɡ͡ɣa-nat/ (cv.) ginat g{qT (d.) bóng vía. soul, spirit. laman ganat lMN gqT yếu bóng vía.
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
(t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/ thin. người gầy ur/ lw/ urang lawang. gầy gò lw/-l=wH lawang-lawaih. gầy gò ốm yếu lw/-l=wH lMN-lm&{C lawang-lawaih laman-lamuic.
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ɡ͡ɣrə:/ (t.) ngây mặt, đờ = être saisi de frayeur. puec gre mbaok p&@C \g^ _O<K mắng đờ mặt.
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »
/ha-d̪uŋ/ 1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa. 2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U… Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »