désak _d@xK [Cam M]
/d̪e̞-saʔ/ (d.) trọng tội, tội nặng = péché grave. _____ Synonyms: danuh, danuh glac, duis, duissak, glac
/d̪e̞-saʔ/ (d.) trọng tội, tội nặng = péché grave. _____ Synonyms: danuh, danuh glac, duis, duissak, glac
/d̪uɪ’s/ (d.) tội = péché. thei lac ukhin, duis nan nyu ndua E] lC uA{N, d&{X nN v~% Q&% ai nói đó là điều cấm kỵ, tội đó nó mang…. Read more »
/d̪uɪ’s-saʔ/ 1. (d.) tội lỗi = péché. duissak ké pep di thei (AGA) d&{XxK _k% p@P d} E] mắc vào vòng tội lỗi rồi thì đi tìm gặp ai được…. Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
/ɡ͡ɣa-nu:ʔ/ 1. (d.) cây da = Ficus rumphii. — 2. (d.) cáng câu = canne à pêche. — 3. (d.) ganuk pataik gn~K p=tK cung bắn bông = arc à carder…. Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ta:/ (d.) (cũ) diễn văn. the speech.
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ɡʱa:ŋ/ (t.) hơi nóng, tỏa ánh sáng = qui est un peu chaud. pa-ghang F%G/ hơ nóng = réchauffer = warm up. ghueh pak urang, ghang pak drei G&@H pK… Read more »