beh b@H [Bkt.]
/bəh/ (d.) bồ lệch (bệnh lúa). beh mbeng b@H O$ bị bồ lệch (bệnh lúa).
/bəh/ (d.) bồ lệch (bệnh lúa). beh mbeng b@H O$ bị bồ lệch (bệnh lúa).
/bʱa:ŋ/ 1. (t.) khô ; mùa nắng = sec, saison sèche. balan bhang blN B/ mùa khô, tháng nắng – tháng 12 nhuận = mois chaud, mois intercalaire après le… Read more »
/bie̞:l/ (d.) tếch (gà) = barbillons de coq.
/bɪh/ 1. (d.) nọc độc = venin, poison. bih ula b{H ul% nọc độc rắn = venin du serpent. 2. (t.) độc, xấu = mauvais. bih kam b{H k’ thời… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
I. _\b” /brɔ:ŋ/ (cv.) brong _\b/ /bro:ŋ/ 1. (đg.) đập lên đầu = frapper sur la tête. braong aia puh di ngaok akaok _\b” a`% p~H d} _z<K a_k<K đập… Read more »
/brʊoɪ/ (cv.) buai =b& (t.) tàn, héo = près de s’éteindre, desséché, flétri. hala kayau bruai abih hl% ky~@ =\b& ab{H lá cây tàn héo hết.
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
(t.) aj~T ajut [A, 7] /a-ʥut˨˩/ discreet, prudent in speech.
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »