đàn địch | | sing and play
(chơi nhạc cụ, đàn hát nói chung) (d.) rbP mr} rabap mari /ra-bap˨˩ – mə-ri:/ in general about singing and playing musical instruments. đàn địch suốt đêm (ca hát… Read more »
(chơi nhạc cụ, đàn hát nói chung) (d.) rbP mr} rabap mari /ra-bap˨˩ – mə-ri:/ in general about singing and playing musical instruments. đàn địch suốt đêm (ca hát… Read more »
(d.) ad] a /a-d̪eɪ/ junior. lứa đàn em ad] g@P adei gep. juniors. đàn em nhỏ ad] ax{T adei asit. little children. đàn em thơ ad] r=nH adei ranaih…. Read more »
(d.) lk] lakei /la-keɪ/ man. người đàn ông (có tuổi) o/ lk] ong lakei. the man (aged). đàn ông con trai (nói chung) ur/ lk] d’ urang lakei dam…. Read more »
đờn tranh (d.) c’p} campi /cʌm-pi:/ zither.
đạn dược 1. (d.) anK f| anâk phaw /a-nø:ʔ – faʊ/ bullet. đạn nổ anK f| pt~H anâk phaw patuh. đạn pháo anK f| _\p” anâk phaw praong. … Read more »
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ embitter. thấy đắng cay trong lòng mmH f{K p*K dl’ h=t mamâh phik plak dalam hatai. bitterness in the hearts.
(đg.) =kU aZN kaing angan /kɛ:ŋ – a-ŋʌn/ to register, to sign up with.
(t.) f{K phik /fi:ʔ/ bitter. quả đắng _b<H f{K baoh phik. bitter fruit.
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
(p.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ in the process of… còn đang đi _d<K \k;H _n< daok krâh nao. still going. còn đang học _d<K bC daok bac. still learning; still… Read more »