paguei pg&] [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) rượt, đuổi= poursuivre. paguei tuei pg&] t&] rượt theo = poursuivre. ma-in paguei gep mi{N pg&] g@P chơi rượt nhau = jouer au chat. paguei nduec cac-rac pg&]… Read more »
/pa-ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) rượt, đuổi= poursuivre. paguei tuei pg&] t&] rượt theo = poursuivre. ma-in paguei gep mi{N pg&] g@P chơi rượt nhau = jouer au chat. paguei nduec cac-rac pg&]… Read more »
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/pa-tiaʊʔ/ (đg.) cho theo, đuổi= poursuivre. amal patiap aML F%t`P săn đuổi = faire la chasse à cour.
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
ngoe nguẩy (đg.) hVH hanyah /ha-ɲah/ to wiggle, wave. chó phe phẩy đuôi as~@ hVH ik~% asau hanyah iku. the dog wiggles its tail. múa phe phẩy quạt tm`%… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
rượt đuổi, rượt theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to chase, to pursue. chạy rượt Q&@C pg&] nduec paguei. run and pursue. rượt theo xe pg&] t&] r=dH paguei tuei… Read more »
/ta-nah/ (đg.) lắc lư; vẫy = branler, secouer. ikan tanah akaok ikN tqH a_k<K cá lắc lư đầu = le poisson remue la tête. asau tanah iku as~@ tqH ik~% chó… Read more »
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »