kraong _\k” [Cam M]
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/la-ʊoɪ/ (cv.) li-auai l{=a& (d.) nghé = bufflon. baby buffalo. laauai tanaow l=a& t_n<| nghé đực = bufflon mâle. male baby buffalo. laauai binai l=a& b{=n nghé cái = bufflonne…. Read more »
/la-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) Ligaok l{_g<K (d.) làng Trì Đức = village de Tri-dúc.
/la-mɔ:/ (cv.) limaow l{_m<| 1. (d.) bò = bœuf. cow. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. bull. lamaow binai l_m<| b{=n bò cái = vache. ladycow. lamaow anâk l_m<|… Read more »
/lo:ŋ/ (d.) dùi đục = massue de menuisier. gai long =g _lU dùi đục = id.
(d.) dn{H danih /d̪a-nih˨˩/ rise seeding. mạ non dn{H md% danih mada. cấy mạ at’ dn{H atam danih. đúc mạ d{H dn{H dih danih.
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
/na:/ ~ /nə:/ (d.) một hình vị trung tố có tác dụng biến một động từ thành một danh từ. n n< bek b@K đắp -> banek bn@K cái đập: bek… Read more »
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »