dian d`N [Bkt.]
/d̪ian/ (d.) điếu thuốc. sa dian pakaw s% d`N pk| một điếu thuốc. _____ Synonyms: lik
/d̪ian/ (d.) điếu thuốc. sa dian pakaw s% d`N pk| một điếu thuốc. _____ Synonyms: lik
/ha-rʌm/ 1. (t.) ghê tởm = affreux, dégoûtant. ndom haram _Q’ hr’ nói ghê tởm = dire des choses affreuses. 2. (t. d.) [Bkt.] điều cấm kỵ (theo đạo Hồi)…. Read more »
/ha-rʊuɪ/ (đg.) kéo tới, thu về = tirer à soi. haruei kalang hr&] kl/ hạ diều (thu dây diều) = tirer le cerf-volant à soi. haruei talei mai hr&] tl]… Read more »
/ka-bʱa:/ (d.) điều. dom kabha pieh ndom _d’ kB% p`@H _Q’ những điều để nói.
(c.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave, adieu, a goodbye.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/no:ʔ/ 1. (d.) phần = part. nok dahlak _nK dh*K phần tôi = ma part; nok thei thei tok _nK E] E] _tK phần ai náy hưởng = à chacun sa… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »