diều | | kite
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
(đg. d.) l{K lik /li:ʔ/ gird. một điếu thuốc s% l{K pk| sa lik pakaw. a gird of cigarette. vấn thuốc một điếu l{K pk| s% l{K lik pakaw… Read more »
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. điệu múa rg# tm`% ragem tamia. dance style. điệu nhạc rg# f*{U ragem phling. melody.
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(d.) _b`# biém /bie̞m˨˩/ chicken hawk.
(d.) B{| bhiw /bʱiʊ˨˩/ hawk.
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, to sculpt (statue); sculpture. điêu khắc lên bia đá _p<H d} hyP paoh di hayap. carve on stone stele. 2. (đg.) F%b&K… Read more »
khéo léo, lành nghề (t.) _s<P saop [A,492] /sɔ:p/ skillful.
(d.) kD% JK kadha jhak /ka-d̪ʱa: – ʨa:˨˩ʔ/ evil.