phúng điếu | | condolence
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
(đg.) mj&% lZ&] majua languei /mə-ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ desolate.
(t.) rt}-r=tH rati-rataih /ra-ti: – ra-tɛh/ graceful.
I. ân a;N /ø:n/ (d.) cái yên = selle. saddle. ân asaih a;N a=sH yên ngựa = selle de cheval. II. ân a;N /øn/ (đg.) nhịn = s’abtenir. make concessions. thau… Read more »
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ to be disclosed, reveal. lộ diện F%bQ/ _O<K pabandang mbaok. be exposed face. làm cho bại lộ (phanh phui) những điều bê bối F%bQ/ _d’… Read more »
/ba-kʌl/ (cv.) bukal b~kL [A, 338] (d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ. taboos.
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »