rajathep rjE@P [Cam M]
/ra-ʥa-tʱəʊʔ/ (d.) kẻ hèn hạ = personne de basse condition.
/ra-ʥa-tʱəʊʔ/ (d.) kẻ hèn hạ = personne de basse condition.
/sak-ma-ʥɯɪ/ (t.) hung dữ = méchant, cruel.
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/a-liɦ/ (đg.) xích, xê = se déplacer. to move. alih pajaik al{H F%=jK xích cho gần = se rapprocher; alih pandaoh al{H F%_Q<H xích cho xa = s’éloigner.
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/a-mur/ (d.) thuôn (khúc đuôi lớn) = en biseau. amur ajah am~R ajH thuôn con dông = partie charnue de la queue du lézard; kalaok amur k_l<K am~R ve củ… Read more »
/a-ŋɪn/ (d.) gió = vent. wind. angin krâh az{N \k;H gió nồm = vent d’est. angin cru az{N \c~% gió tây = vent d’ouest. angin salitan az{N sl{tN gió tây… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(d.) a| aw /aʊ/ shirt, dress, coat. áo quần AN a| khan aw. clothes. áo ấm a| pQ| aw pandaw. warm clothes/coat. áo dài… Read more »
/a-pʌn/ 1. (đg.) cầm, nắm = tenir dans la main. to hold, handle. apan di tangin ariéng apN d} tz{N a_r`@U nắm tay dìu = conduire par la main. apan… Read more »