raja rj% [Cam M] rija r{j%
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
/sak-ta-ʥaɪ/ (t.) tài ba, siêu phàm = doué de vertus magiques. sa urang saktajai s% ur/ xKt=j một con người tài ba
/ka-ʥɔŋ/ (d.) gạo lép (không chắc hạt).
/pa-ʥaɪ/ 1. (d.) làng Phú Hài (vùng Ma Lâm, Bình Thuận)= village de Phú-hài. 2. (d.) [Bkt.] (cũ) ông chủ nhỏ, tiểu chủ.
/pa-ʥa-ləh/ 1. (đg.) làm cho ngã = faire tomber, abattre. 2. (đg.) hạ bệ = faire perdre une fonction (à qq.).
/pa-ra-ʥak/ (cv.) F%rjK (d.) học giả = savant, érudit.
/ra-ʥa-ɪ’s/ (d.) triều đình = la cour.
/ra-ʥa-bʊol/ (d.) thường dân.
/ra-ʥa-ka:r/ (d.) công chức = fonctionnaire.