kajay kjY [Cam M]
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/mə-ʥa:˨˩/ (d.) chồn = civette = civet. maja lasung mj% ls~/ chồn hương = civette bigarrée. maja bangu mj% bz~% chồn hoa, chồn hương lớn = grosse civette. maja yong… Read more »
/mə-ʥɛh/ majaih m=jH [Cam M] (đg.) đấu vật = prendre à bras le corps = wrestling. majaih gep m=jH g@P vật nhau = se prendre à bras le corps pour se renverser lutter = wrestling… Read more »
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »
/mə-ʥak/ majak mjK [Bkt.] (t.) ra vẻ khôn ngoan, làm khôn. ngap majak ZP mjK làm ra vẻ khôn ngoan.
/pa-ʥa:/ (đg.) gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse). paja pa-ong F%j% F%o/ gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse).
/pa-ʥɛh/ (d.) dòng giống = race, semence. pajaih siam p=jH s`’ giống tốt. pajaih bareng mabaoh padai bareng (tng.) p=jH br$ m_b<H p=d br$ giống bà-rên cho ra thóc bà-rên… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ʥɔh-pa-kʱɛn/ (đg.) chất vấn = interroger sans trève, poser des questions sur tous les sujets. gru pajaoh-pakhain séh \g~% p_j<H-p=AN _x@H thầy chất vấn trò.