xoài | | mango
(d.) p_a<K paaok /pa-ɔ:ʔ/ mango. xoài cà lâm p_a<K kl# paaok kalem. xoài hơi p_a<K =S paaok chai. xoài thanh ca p_a<K x$k% paaok sengka. xoài tượng p_a<K a_k<K… Read more »
(d.) p_a<K paaok /pa-ɔ:ʔ/ mango. xoài cà lâm p_a<K kl# paaok kalem. xoài hơi p_a<K =S paaok chai. xoài thanh ca p_a<K x$k% paaok sengka. xoài tượng p_a<K a_k<K… Read more »
/zuʔ/ 1. (đg.) rung, lắc = secouer. yuh dhan kayau y~H DN ky~@ rung cành cây = secouer une branche. yuh rup yuh pabhap y~H r~P y~H pBP rung mình… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
(d.) k’l{N Kamlin /kam-lɪn/ Cam Ranh city.
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »