kalaok k_l+K [Cam M] galaok g_l+K [A,102]
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/ka-ʄɔ:k/ (đg.) gáy (gà) = chanter (coq). manuk kanjaok tuk bremguh mn~K k_W<K t~K \b#g~H gà gáy lúc sáng tinh mơ. _____ Synonyms: katak ktK
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/ka-tɔ:k/ (d.) bồ cào = rateau. locusts.
/ka-tʱɔ:ʔ/ (d.) cão (mủng nhỏ) = petit panier. la-i kathaok li} k_E<K thúng mủng (nói chung).
/ka-wɔ:ʔ/ 1. (t.) phình. mbeng kawaok tung O$ k_w<K t~/ ăn phình bụng. 2. (t.) xấu, nhục. jhak mbaok kawaok mata (tng.) JK _O<K k_w<K mt% xấu mày nhục mặt… Read more »
/kʱɔʔ/ (d.) mõ = crécelle. khaok kabaw _A<K kb| mõ trâu = crécelle, pendue au cou des buffles. khaok tamrak _A<K t\mK niệt mõ = amulettes en étoffe, pendues au… Read more »
/klɔk/ 1. (t.) bạc màu = blanchi, qui a viré au blanc. padai klaok p=d _k*<K lúa háp (lúa bị sâu đục thân) = épi blanc sans graines. mbuk klaok… Read more »
/la-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) Ligaok l{_g<K (d.) làng Trì Đức = village de Tri-dúc.
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.