daok _d+K [Cam M]
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪rɔ:ʔ/ (d.) bỏ chua, muối dưa = faire aigrir les légumes.
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ɡ͡ɣa-ɲɔʔ/ (d.) cái giủi = épuisette en bambou. mâk ganyaok nao jhaok ikan mK g_v<K _n< _J<K ikN lấy cái giủi đi vớt cá.
I. /ɡ͡ɣɔ:ʔ/ 1. (đg.) gặp = rencontrer. gaok thun _g<K E~N giáp năm; năm kỵ = année néfaste. gaok gep _g<K g@P gặp nhau. 2. (đg.) đụng, chạm = heurter. tapai… Read more »
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
ha-ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. kayau handaok ky~@ h_Q<K gỗ mục. _____ Synonyms: baok _b<K
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »