haraok h_r+K [Bkt.]
/ha-rɔʔ/ (đg.) đút, nhét. to put in, insert into (hardly). haraok takuai tamâ h_r<K t=k& tm% đút cổ vào. haraok takai tamâ takhaok h_r<K t=k tm% t_A<K đút chân vào… Read more »
/ha-rɔʔ/ (đg.) đút, nhét. to put in, insert into (hardly). haraok takuai tamâ h_r<K t=k& tm% đút cổ vào. haraok takai tamâ takhaok h_r<K t=k tm% t_A<K đút chân vào… Read more »
/ʥa-mɔʔ/ (d.) muỗi = moustique. jamaok duic j_m<K d&{C muỗi đốt = le moustique pique.
/ʥa-ɲɔʔ/ (d.) vợt (vớt cá) = épuisette (à poissons). scoop (fish). mâk janyaok jhaok ikan mK j_v<K _J<K ikN dùng vợt vớt cá.
/ʥɔ:k/ (d.) gùi = hotte. _____ _____ Synonyms: yaot _y<T
/ʤʌr˨˩-ʤɔ:˨˩ʔ/ (t.) tàn tật. handicapped. urang jarjaok ur/ jR_j<K người tàn tật.
/d͡ʑʱɔʔ/ 1. (đg.) múc; xúc = puiser; enlever (avec un instrument). jhaok aia _J<K a`% múc nước = puiser de l’eau. jhaok haluk _J<K hl~K xúc đất = enlever de… Read more »
/ʥrɔ:ʔ/ (đg.) làm dưa chua = faire macérer les légumes dans le vinaigre ou l’eau salée. njem jraok W# _\j<K rau chua.
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/ka-ʥɔ:k/ 1. (d.) khố = langouti. 2. (t.) màu chàm = la couleur de l’eau de lessive d’un langouti. aia kajaok a`% k_j<K nước nhuộm màu chàm = teinture indigo… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »