đàn áp | | repress
(đg.) F%mA~’ pamakhum /pa-mə-kʱum/ to repress.
(đg.) F%mA~’ pamakhum /pa-mə-kʱum/ to repress.
I. nhóm, bắt lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle…. Read more »
nhen, nhóm lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle. nhen… Read more »
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen [Cam M] /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurse.
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
I. bôi, thoa (một khoảng nhỏ) (đg.) l~K luk /luʔ/ to apply (medicine). bôi thuốc l~K \j%~ luk jru. II. bôi, trét, đắp, lắp lên (một khoảng lớn)… Read more »
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ application. tờ đơn baR hrK baar harak. application form.
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »