apah apH [Cam M]
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
/a-pah/ (đg.) mướn, thuê = louer. to rent, to hire. daok apah _d<K apH ở mướn, ở thuê = être loué à qq. ngap apah ZP apH làm mướn, làm… Read more »
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
/kʱɪp/ (t.) kín = hermétique. tight. karek bambeng khip paje? kr@K bO$ A{P pj^? đóng cửa kín chưa? pakhip F%A{P [Cam M] bít làm cho kín = boucher, fermer hemétiquement… Read more »
/am-pam/ (d.) sự tích = petite histoire. historical story. ndom ampam _Q’ a’p’ kể sự tích.