bạc màu | X | fade
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
1. (d.) uT dKq% ut dakna [A, 213] /ut – d̪ak-na:/ north-south. 2. (d.) brK m_\n/ barak manraong /ba-ra:˨˩ʔ – mə-rɔ:ŋ/ north-south.
(t.) =\kY kraiy [A, 85] /krɛ:/ feeble, weakness. bạc nhược sợ hãi khi nghe người khác hâm dọa =\kY _\p” h&@C t~K p$ ur/ G# kraiy praong huec tuk… Read more »
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(d.) p/kT pangkat [A, 256] /pʌŋ-kat/ the step, stair. bước lên ba bậc y’ t_gK k*~@ p/kT yam tagok klau pangkat. walk up three steps.
(d.) pr`K pariak /pa-riaʔ/ silver. cái còng tay làm bằng bạc _k” ZP m/ pr`K kaong ngap mâng pariak. bracelet made of silver.
(d.) w% wa /wa:/ uncle, aunt bác gái w% km] wa kamei. aunt. bác trai w% lk] wa lakei. uncle. bác tôi có xe ô tô w% dh*K h%~… Read more »
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
/ba-caɦ/ 1. (đg.) sụp, đổ vỡ. collapse, broken. ataong daop o bacah a_t” _d<P o% bcH phá không vỡ thành, không hạ được thành. 2. (đg.) đắm (tàu). sunk, sink…. Read more »