nhà tạm | | thatched hut
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to ache. nhức đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. nhức nhối; đau đớn pQ{K-pQ&% (c_O<H) pandik-pandua (cambaoh). hurting. đau nhức pQ{K c_O<H pandik cambaoh. hurting;… Read more »
phích cắm; cái khay lọ (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche, stopper. nút chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close mouth of a bottle.
(d.) bt~| g{U batuw ging /ba˨˩-tau – ɡ͡ɣi:ŋ˨˩/ the lares, kitchen god.
/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t/ to cheat. chơi bịp mi{N pgT main pagat. cheating.
(t.) lP lap /la:p/ cheap. mua rẻ b*] lP blei lap. buy cheaply. bán rẻ F%b*] lP pablei lap. sale off; undersell. rẻ và đắt; đắt rẻ _S`@T lP… Read more »
rướn lên, rướn cổ (đg.) t’=pK tampaik [A,163] /tam-pɛʔ/ stretch the neck, stretched neck.
cái rương, cái trắp 1. (d.) pt} pati [A,259] /pa-ti:/ box, chest. rương/tủ đựng quần áo pt} b~H AN a| pati buh khan aw. wardrobe; closet. (Fr: boîte, coffre… Read more »