biển | X | sea
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
(d.) ts{K tasik /ta-si:ʔ/ sea. biển đen ts{K j~~K tasik juk. biển đông ts{K p~R tasik pur. biển hồ kw] ts{K kawei tasik. cửa biển drK ts{K darak tasik…. Read more »
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-sur/ (d.) thú vật, động vật = les animaux. animal. asur sang as~R s/ gia súc = les animaux domestiques. asur glai as~R =g* thú rừng = les animaux sauvages…. Read more »
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
/mə-ʥrʌm/ majrem m\j# [Cam M] (t.) trùng hợp, đồng thời = simultané = simultaneous, coincident, at the same time. matai majrem gep m=t m\j# g@P chết trùng nhau = mourir en même… Read more »