ngẫm nghĩ | | cogitate
(đg.) \d;Kx% drâksa /d̪røk-sa:/ cogitate.
(đg.) \d;Kx% drâksa /d̪røk-sa:/ cogitate.
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
(đg.) gMR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ grasp, cling. (cv.) jML jamal /ʥa-mʌl˨˩/ con mèo bíu vào cành cây my| gMR tm% DN f~N mayaw gamar tamâ dhan phun.
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to rely on. dựa dẫm vào nhau g# gOK d} g@P gem gambak di gep. rely on each other.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
/a-rʌŋ/ (d.) tiếng gầm (nói về trời, biển) = gronder. grawl! (sound of sky or sea). areng manyi ar$ mv} sấm biển động.
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/pɛ:p/ (d.) tiếng kêu của cọp hay nai = onomatopée du cri du tigre ou du cerf. rasa paip rs% =pP nai kêu = le cerf brame. ramaong paip r_m”… Read more »