ruic r&{C [A, 426]
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
/ta-kʱɔʔ/ (d.) giày = soulier, chaussure. juak takhaok j&K t_A<K mang giày = porter des chaussures.
/taʊʔ/ (đg.) dán = coller. tap baar tP baR dán giấy.
/ta-pɔʔ/ 1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer. tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue. 2. (đg.)… Read more »
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(d.) hrK harak /ha-raʔ/ letter. thư giấy hrK baR harak baar.
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, page. tờ giấy một tờ baR s% b*H baar sa blah. one sheet of paper. một tờ báo s% b*H baR F%E~@ sa blah… Read more »