cadaoh c_d+H [Bkt.]
/ca-d̪ɔh/ (cv.) tadaoh t_d<H 1. (t.) chình ình. ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó. 2. (t.) cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. gruk cadaoh-raoh nan… Read more »
/ca-d̪ɔh/ (cv.) tadaoh t_d<H 1. (t.) chình ình. ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó. 2. (t.) cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. gruk cadaoh-raoh nan… Read more »
(đg. t.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ bow down. cặm cụi làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg. t.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ bow down. cắm cúi làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(đg.) k~K a_k<K kuk akaok /ku:ʔ – a-kɔʔ/ head down, bow down. cắm đầu làm việc k~K a_k<K ZP \g~K kuk akaok ngap gruk. work hard; hard-working.
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
(t.) hjT hajat / needful; main. việc cần thiết phải hoàn thành cho xong \g~K hjT W@P F%_b*<H gruk hajat njep pablaoh. the necessary is to complete the work…. Read more »
(đg.) kQH kandah /ka-ɗah/ to prevent. làm cản trở công việc ZP k% kQH \g~K ngap ka kandah gruk. impede job.
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent