bikal b{kL [Cam M]
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/bi-sa-mo:ʔ/ (t.) không thể với tới, bất khả thi. impossible. gruk bisamok \g~K b{x_mK việc khó thực hiện.
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »