babha bB% [Bkt.]
/ba-bha:/ (d.) bộ phận, mục. part, section. babha ndom ka gruk daok deng bB% _Q’ k% \g~K _d<K d$ mục nói về cách ứng xử. _____ Synonyms: banah
/ba-bha:/ (d.) bộ phận, mục. part, section. babha ndom ka gruk daok deng bB% _Q’ k% \g~K _d<K d$ mục nói về cách ứng xử. _____ Synonyms: banah
/ba-lar/ (cv.) bilar b{lR (đg.) buông lỏng, lơi lỏng. E. loosen up. juai balar gruk bac =j& blR \g~K bC không nên lơi lỏng việc học.
/ba-tʱar/ (cv.) bither b{E@R (t.) bất cứ = n’importe quel. bather gruk hagait jang ngap jieng bE@R \g~K h=gT j/ ZP j`$ bất cứ việc gì cũng làm được =… Read more »
/ba-wal/ (cv.) biwal b{wL 1. (t.) lãng trí = distrait, oublieux. — 2. (đg.) [Bkt.] lo lắng. bawal ka gruk anâk daok pak nagar urang bwL k% \g~K anK _d<K… Read more »
/bi-kal/ 1. (t.) xấu = mauvais. gruk bikal \g~K b{kL việc xấu. 2. (t.) [Bkt.] độc hại. hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết… Read more »
/bi-sa-mo:ʔ/ (t.) không thể với tới, bất khả thi. impossible. gruk bisamok \g~K b{x_mK việc khó thực hiện.
/ta-ʧəʊʔ/ (t.) nhục = honteux. ngap gruk tachep ZP \g~K tS@P làm việc nhục = faire une chose honteuse.
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.
/u:ʔ-d̪a-mu:ʔ/ (đg. t.) khao khát; háo hức, hăm hở = avoir un ardent désir. ukdamuk hagait di gruk nan kac uKdm~K h=gT d} \g~K nN kC khao khát gì cái chuyện… Read more »
/u-kʱɪn/ (c.) không nên; cấm kỵ = interjection Cam, visant à interdire à qq. l’accès de qq. ch, à cause de son importance ou de sa valeur sacrée. ukhin ngap… Read more »