cụng | X | hit
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
I. phí, tốn phí, hao tổn vô ích (t.) p=l palai /pa-laɪ/ waste, squander. nói phí lời _Q’ p=l pn&@C ndom palai panuec. it is useless to say. làm… Read more »
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
quí hiếm (t.) \c{H crih [A,135] /crih/ rare, rarely.
/kʱi:/ 1. (đg.) lú lên = lever, sortir, pousser au dehors. rabung khi di haluk rb~/ A} d} hl~K măng lú lên khỏi đất. 2. (t.) hé, ti hí =… Read more »
1. (d) h{_\d%-el@K\t{K hidro-élektrik /hi-d̪ro-e̞-lək-trɪk/ hydroelectric power. 2. (d.) _Q`@N a`% ndién aia /ɗie̞n – ia:/ hydroelectric power.