thoảng | | slightly
nhè nhẹ (đg.) hMC hamac /ha-maɪʔ/ slightly. gió thoảng; thoang thoảng gió az{N hMC angin hamac. slightly wind.
nhè nhẹ (đg.) hMC hamac /ha-maɪʔ/ slightly. gió thoảng; thoang thoảng gió az{N hMC angin hamac. slightly wind.
thoáng rộng, rộng rãi (đg.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ widely. nhà thoáng s/ ln/ sang lanâng. spacious house; the house is well ventilated.
(đg.) k*H klah /klah/ to exit. thoát ra ngoài k*H tb`K klah tabiak. escape; exit. chạy thoát k*H Q&@C klah nduec. escape; run away.
(d.) _r<| raow /rɔ:/ spacious, ventilation. ngôi nhà thông thoáng s/ _r<| sang raow. spacious house; the house is well ventilated.
(đg.) ptK-p_t> patak-pataom /pa-taʔ – pa-tɔ:m/ to hoard.
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
(d.) bz%~ bangu /ba-ŋu:˨˩/ flower. bông sen bz%~ c=rH bangu caraih. lotus flower. bông sứ bz%~ c’F% bangu campa. champaka flower.
(d.) _cH bz%~ coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ flower bud.
chén làm bằng kim loại. (d.) bt{L batil /ba-til/ copper bowl. (cv.) pt{L patil /pa-til/