bàng hoàng | pleng-dheng | daze
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.
(đg.) ptK-p_t> patak-pataom /pa-taʔ – pa-tɔ:m/ to hoard.
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
chén làm bằng kim loại. (d.) bt{L batil /ba-til/ copper bowl. (cv.) pt{L patil /pa-til/
1. (đg.) _m/< t@L maong tel /mɔŋ – tʌl/ deign. 2. (đg.) l=vY t@L lanyaiy tel /la-ɲɛ: – tʌl/ deign.
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
(đg.) y&K-k&K yuak-kuak /jʊaʔ-kʊaʔ/ to harvest.
(d.) _F@ p_t< am% po patao amâ /po: – pa-taʊ – a-mø:/ father of the king.
/ka-sa:/ 1. (đg.) thêu. embroider. kasa bangu di aw kx% bz~% d} a| thêu hoa lên áo. 2. (t.) hoa hòe, sặc sỡ, diêm dúa. pattern. asaih kasa a=sH kx%… Read more »