hoặc | | or else
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
(đg.) r_l% pn&@C ralo panuec /ra-lo: – pa-nʊəɪʔ/ to brag. ba hoa bá láp r_l% pn&@C r_l% kD% ralo panuec ralo kadha. (đg.) r_l% kD% ralo kadha /ra-lo:… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(đg.) oH s`’ oh siam /oh – sia:m/ discord, disagree. hai anh em bất hòa với nhau d&% ad] x=I oH s`’ _s” g@P dua adei saai oh siam… Read more »
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
(d.) _cH bz~% coh bangu /coh – ba-ŋu:˨˩/ petal. những cánh hoa hồng _d’ _cH bz~% _rx^ dom coh bangu rose. rose petals.
(đg.) pB~K pabhuk [A,274] /pa-bʱuk˨˩/ to carve chạm trổ hoa văn pB~K bz~% al% pabhuk bangu ala. carved pattern.
chập choạng tối (đg.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ half-light, twilight.
(đg.) \EH t\vK thrah tanyrak /srah – ta-ɲraʔ/ to tie (round) a shawl. choàng khăn trên vai \EH t\vK d} br% thrah tanyrak di bara. putting shawl on shoulder…. Read more »