ổ khóa | | the lock
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
(đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ smash up. phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai. smash up; break to shatter.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
trượt thoát (đg.) k*H klah /klah/ escape. cá bị sẩy thoát ikN k**H Q&@C ikan klah nduec. escaped fish.
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
1. (đg.) =hY-_h<| haiy-haow [Sky.] /hɛ-hɔ:/ to deal, agree; agreement, convention. thỏa thuận với nhau =hY-_h<| _s” g@P haiy-haow saong gep. deal with each other. 2. (đg.) jNj}… Read more »
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
thối lui (đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ to back out, retreat; regressive. thoái lui và thoái trào kd~N lh{K kadun lahik. regressive.
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
sượt qua, vụt qua (đg.) \EH tp% thrah tapa /thrah – ta-pa:/ to flash over, glimpse, tending to disappear. chạy thoáng qua Q&@C \EH tp% nduec thrah tapa. zippy…. Read more »