pawai p=w [Bkt.]
/pa-waɪ/ (đg.) thoái, từ bỏ. pawai ray p=w rY thoái vị.
/pa-waɪ/ (đg.) thoái, từ bỏ. pawai ray p=w rY thoái vị.
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
/fɪt/ 1. (t.) no đầy, no căng = rassasié, repu. baoh phit _b<H f{T quả no căng. 2. (t.) phit-phit f{T-f{T [Bkt.] choai choai, mới lớn. anâk dara barau phit-phit min hu… Read more »
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
/trun/ 1. (đg.) xuống = descendre. trun di lanyan \t~N d} lVN xuống thang = descendre de l’échelle. trun ray \t~N rY xuống ngôi; thoái vị = être détrôné. 2…. Read more »
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »
/uh/ 1. (đg.) lùi, lụi = cuire sous la cendre. uh habei uH hb] lùi khoai (lụi khoai) = cuire des patates sous la cendre. 2. (đg.) hơ = appliquer un cataplasme… Read more »