phấn khởi | | excited
phấn chấn (t.) oT-m_nT ot-manot /o:t – mə-no:t/ excited; elated.
phấn chấn (t.) oT-m_nT ot-manot /o:t – mə-no:t/ excited; elated.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
(t. d.) ml% mala [A,382] /mə-la:/ initial, initiation. (cv.) m~l% mula [A,391] /mu-la:/
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(d.) tkp~/ takapung /ta-ka-puŋ/ chimney.
(đg.) h&@L asK huel asak /hʊəl – a-saʔ/ go up in smoke, fuming.
(đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/ trigger, initiate.
(đg.) F%t_m<| patamaow /pa-ta-mɔ:/ to restore, to recover.