trừ | | eliminate, subtract
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) aEK athak /a-thaʔ/ smoke. khói đen aEK j~K asak juk. black smoke. khói lửa aEK ap&] asak apuei. fire smoke. khói thuốc aEK pk| asak pakaw. cigarette smoke… Read more »
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
để tránh khỏi (đg.) k*H d} klah di /klah – d̪i:/ to avoid. để khỏi bị mẹ giận k*H d} a=mK g_n” klah di amaik ganaong. to avoid being… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »