bleng b*$ [Cam M]
/blʌŋ/ (d. t.) lác = dartre. kalik bleng kl{K b*$ da bị lác.
/blʌŋ/ (d. t.) lác = dartre. kalik bleng kl{K b*$ da bị lác.
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
/ca-d̪ar/ 1. (t.) căng = tendre. cadar kalik kubaw pacateng cdR kl{K kb| căng da trâu cho thẳng = tirer la peau du buffle pour la tendre. 2. (t.) cadang-cadar… Read more »
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to need, want. cần gấp A{U urK n} khing urak ni. need right now. 2. (đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to need, like. anh… Read more »
/ca-pɛt/ (đg.) nhồi = malaxer. capait tapung c=pT tp~/ nhồi bột = pétrir la pâte. capait paklik c=pT F%k*{K nhồi cho bấy = broyer en malaxant. _____ Synonyms: aiak
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »
(đg.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ sunburn. da đen xạm do cháy nắng kl{K Q{K t#b@R ky&% pQ`K O$ kalik ndik tember kayua pandiak mbeng.
/ʧie̞r/ (đg.) lạng = racler, gratter. chiér mâk lamâk _S`@R mK lmK lạng lấy mỡ = racler la graisse. chiér ralaow gem di kalik _S`@R r_l<| g# d} kl{K lạng thịt dính… Read more »
(d.) pt] patei /pa-teɪ/ banana. trái chuối _b<H pt] baoh patei. banana. chuối hột pt] msR patei masar. grain banana. chuối hột pt] jw% patei jawa. grain banana. chuối… Read more »