dịu | | soft
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
(t.) h_d`@| hadiéw /ha-d̪ie̞ʊ/ soft, sweet. cây đã dịu lá rồi f~N h_d`@| hl% pj^ phun hadiéw hala paje. the tree has softened its leaves.
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
/ɡ͡ɣap/ (t.) vừa = suffisant, à juste mesure. just enough. gap pakrâ gP p\k;% vừa phải = juste comme il faut. dom nan gap paje _d” nN gP pj^ bấy… Read more »
/ɡ͡ɣlar/ (t.) đuối sức = harassé. lamaow glar paje l_m<| g*@R pj^ bò đuối sức rồi. mayut yau ra caluai aia glar my~T y~@ r% c=l% a`% g*R tình đâu… Read more »
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
/hɛ:/ 1. (đg.) ừ, đồng ý = oui, d’accord. agree, accept. haiy brei =hY \b] đồng ý cho = d’accord pour donner. haiy laih =hY =lH xin chấp nhận (từ… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/hle̞ʊ/ (t.) thiu thiu. hléw ndih _h*@| Q{H thiu thiu ngủ. hléw-hléw _h*@|-_h*@| thiu thiu, thiêm thiếp. barau hléw-hléw nao saai éw paje br~@ _h*@|-_h*@| _n< x=I ew pj^ mới… Read more »