hep h@P [Cam M]
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
/la-sun/ (cv.) lisun l{s~N, lathun lE~~N 1. (d.) hành = oignon onion. sa akaok lasun s% a_k<K ls~N một củ hành = un oignon. an onion. 2. (d.) lasun kem ls~N k#… Read more »
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
(d.) tgn~’ taganum /ta-ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩/ cloud. (cv.) tgn[ taganim [Ram.] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-nɪm˨˩/ mây bay tgn~’ p@R taganum per. mây hồng tgn~’ mr`H taganum mariah. mây trắng tgn~’ pt{H taganum patih.