lem l# [Cam M]
/lʌm/ (đg.) lấp = combler. to fill in. lem haluk l# hl~K lấp đất = combler de terre. fill the land. lem danaw l# dn| lấp vũng = combler une mare…. Read more »
/lʌm/ (đg.) lấp = combler. to fill in. lem haluk l# hl~K lấp đất = combler de terre. fill the land. lem danaw l# dn| lấp vũng = combler une mare…. Read more »
/mə-bɔh˨˩/ m_b<H = m+_b<H (đg.) đẻ trứng; ra trái = pondre. manuk mabaoh mn~K m_b<H gà đẻ trứng = la poule pond. phun mabaoh f~N m_b<H cây ra trái…. Read more »
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
bợ nhấc lên (đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ lift up, raise. nâng bợ lên nhẹ t_pU t_gK tapong tagok. lift up. nâng bợ đít người ta (nịnh hót đê hèn)… Read more »
(đg.) h_lU a /ha-lo:ŋ/ light lift. nâng nhẹ lên t_pU h_lU t_gK tapong halong tagok. light lift up.
1. (đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ cosset, kosher. 2. (đg.) t_pU h_lU tapong halong /ta-po:ŋ – ha-lo:ŋ/ cosset, kosher.
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »