bợ | X | break into half
(đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ to break into half. bợ đít t_pU _t<K tapong taok.
(đg.) t_pU tapong /ta-po:ŋ/ to break into half. bợ đít t_pU _t<K tapong taok.
I. bó, cột bó. 1. (đg.) cK cak /caʔ to bunch. bó một bó củi cK s% cqK W~J cak sa canak njuh. bó vào nhau (quấn nhau) cK g@P cak… Read more »
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-a:l˨˩/ (d.) cóc chua = espèce d’arbre (Spondias cythera). ambarella, jew plum. phun gaal f~N gaL cây cóc chua. baoh gaal _b<H gaL trái cóc chua.
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣrəh˨˩/ (đg.) chuộc, lãnh = racheter, prendre sous sa responsabilité. redeem, assume responsibility. greh kabaw \g@H kb| chuộc trâu. _____ Synonyms: pabuh F%b~H
/ha-d̪a:ŋ/ 1. (d.) tôm = crevette. hadang arak hd/ arK tép. petite crevette d’eau douce. hadang pong hd/ _pU tôm hùm. homard. hadang gawang hd/ gw/ tôm kẹt. langouste. 2. (t.)… Read more »
/ha-lo:ŋ/ (đg.) đỡ lên, nâng nhẹ = porter à bout de bras. tapong halong t_pU h_lU nâng niu = dorloter, gâter. halong tagok h_lU t_gK nâng nhẹ lên. halong yau… Read more »
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »