sức | | health
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
sung sức (t.) A$ kheng /khʌŋ/ fitness. sung sức \p;N A$ (A$ \p;N) prân kheng (kheng prân). fitness. bạn ấy làm việc sung ghê (làm không biết mệt mỏi… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/ta-pəh/ 1. (đg.) phủi = essuyer légèrement de la main. tapeh dlul tp@H D~L phủi bụi = épousseter. 2. (đg.) tapeh abih tp@H ab{H kiệt quệ, vắt kiệt = ruiné. tapeh abih… Read more »
(đg.) _\c<K \p;N craok prân /crɔ:ʔ – prø:n/ to give strength, relay
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
uổng phí (t.) p=l palai /pa-laɪ/ useless, needless, wasteful. làm chỉ uổng công mà thôi ZP k% p=l \p;N m} ngap ka palai prân mi. it’s only wasteful to… Read more »
(t.) gP \p;N gap prân /ɡ͡ɣap˨˩ – prø:n/ in one’s power.
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »