quá | | in excess
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
(d. đg.) k=\mU kamraing /ka-mrɛŋ/ piece; split up. một rẻo bánh s% k=\mU ahR sa kamraing ahar. a piece of cake. rẻo bánh thành nhiều miếng k=\mU ahR j`$… Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
(thuộc về số nhiều) (t.) r_l% _nK ralo nok /ra-lo: – no:ʔ/ plural.
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
/su-fie̞ʊʔ/ (d.) khuyết điểm, thiếu sót = manquer, faire défaut, manquement. hu ralo suphiép h~% r_l% s~_f`@P có nhiều khuyết điểm = il y a beaucoup de défauts. su-phiép jién… Read more »
/ta-ki:ʔ/ (t.) ít = un peu. daok takik _d<K tk{K còn ít. hu takik manuis thau kadha nan h~% tk{K mn&{X E~@ kD% nN có ít người biết đến chuyện… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »