lia l`% [Cam M]
/lia:/ (t.) oằn, trĩu = incurver, courber. lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche. kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l%… Read more »
/lia:/ (t.) oằn, trĩu = incurver, courber. lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche. kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l%… Read more »
/lo:/ (p.) lắm, quá = très, beaucoup. very much, too, so. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. very much. praong lo _\p” _l% to lắm = très… Read more »
/mə-d̪rat/ (t.) lầy, lội, lầy nhầy. madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy. jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội. hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
(t.) r_l% ralo /ra-lo:/ many, much. nhiều chuyện r_l% kD% ralo kadha. many things; many stories; doubletalk. nhiều màu r_l% bR ralo bar. colorful; multicolor. nhiều lắm r_l% _l%… Read more »
/pa-lʊaʔ/ (đg.) dọ; đút vào; đút lót, hối lộ = introduire la main dans. paluak panuec F%l&K pn&@C dọ lời (hỏi hoặc nói để thăm dò)= faire intervenir un intermédiaire… Read more »
/pa-nʊoɪʔ/ 1. (d.) lời nói; chuyện = paroles, histoires. panuec ndom gruk ngap pn&@C _Q’ \g~K ZP lời nói việc làm = paroles et actions. abih panuec ab{H pn&@C hết… Read more »
(t.) F%B% pabha [A,305] /pa-bha:˨˩/ exaggerated, exorbitant. quá đáng lắm luôn á 😃 F%B% r_l% _l% pj^ v% pabha ralo lo paje nya. it’s really too much.
1. (t.) b`K r_l% biak ralo /bia˨˩ʔ – ra-lo:/ too much, too many, excessive, excessively. có quá rất nhiều người đang tụ tập nhau nơi đây h~% b`K r_l%… Read more »