glai =g* [Cam M]
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ few, little. ít khi tk{K kL takik kal. rarely. ít nói tk{K _Q’ takik ndom. taciturn; less talk. ít nhiều tk{K r_l% takik ralo. few… Read more »
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
(lắm, quá) 1. (c.) mO$ mambeng /mə-ɓʌŋ/ over. nhiều kinh lắm! r_l% mO$ ralo mambeng. much too much. dơ bẩn kinh! mlK mrK mO$ malak marak mambeng. terribly dirty…. Read more »