maaih m=aH [Bkt.]
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-d̪rəɪʔ/ 1. (t.) như, gần giống = ressemblant. resembling. madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau. se ressembler. resemble, look alike, almost the same. 2. (đg.) xế, xế nghiêng… Read more »
/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
/mu:/ 1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines. alkali, alkaline efflorescence. mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre. white soapy clay. mu padang m~% pd/… Read more »
1. (đg.) A{U khing /khiŋ/ to want. muốn đi chơi siêu thị A{U _n< mi{N drK ry% khing nao main darak raya. want to go to the supermarket. … Read more »
1. (đg.) cd`K cadiak /ca-d̪iaʔ/ knead. nặn đồ chơi cd`K ky% mi{N cadiak kaya main. nặn men cd`K _b<H tp] candiak baoh tapei. 2. (đg.) O@K mbek … Read more »
/ɗi:ʔ/ 1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture. ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre. ndik… Read more »
/pa-ɡ͡ɣul/ (đg.) vo tròn = arrondir en frottant avec les mains. pagul gluh ngap baoh mbi F%g~L g*~H ZP _b<H O} vo tròn đất sét làm quả bi.
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »