cateng ct$ [Cam M]
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/pa-d̪rut/ 1. (đg.) cảm động, xúc động = être ému. sap hia ngap ka dahlak padrut xP h`% ZP k% dh*K p\d~T tiếng khóc làm cho tôi cảm động. 2…. Read more »
/pa-d̪ut-pa-d̪uɪ/ (đg.) tâm sự = affectueux, cordial. confidence. padut-paduei saong gep luic malam pd~T-pd&] _s” g@P l&{C ml’ tâm sự với nhau suốt đêm.
/pa-ɡ͡ɣap/ (cv.) pagep F%g@P 1. (đg.) so, đo = comparer. pagap saong thei? F%gP _s” E]? so với ai? praong oh hu hagait pagap _\p” oH h~% h=gT F%gP lớn… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) dán, kết, dính, gộp chung= coller, faire adhérer. (idiotisme) pagem tangin aw F%g# ta{N a| kết áo = emmanchure de l’habit. mâk blah ni pagem saong blah déh… Read more »
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »
/ra-ɡ͡ɣlaɪ/ (d.) người Raglai = les Raglai. Cam saong Raglai yau adei saai sa tian c’ _s” r=g* y~@ ad] x=I s% t`N Chăm với Raglai như anh em ruột… Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/su-u:ʔ/ 1. (đg.) hú = appeler, hurler. nao dalam glai suuk ka gep hamit _n< dl’ =g* s~uK k% g@P hm{T đi trong rừng hú cho nhau nghe thấy. 2…. Read more »