banis bn{X [Bkt.]
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/ca-ŋʊa/ (d.) nia = van. urang jiong di mik saong wa, drei maaom cangua kaoh gai pataok ur/ _j`U d} m|K _s” w%, \d] m_a> cz&% _k<H =g p_t<K người… Read more »
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »
/sa-krɯ:n/ (đg.) nhận thức, phân biệt. thei sakrân ka tanah saong basei (AGA) E] s\k;N k% tnH _s” bs] ai phân biệt (nhận thức) được ra đất với sắt.
/ta-puʔ/ (d.) quyển, quyển sách = volume. tapuk akhar tp~K aAR quyển sách = livre. thau akhar thau tapuk saong urang E~@ aAR E~@ tp~K _s” ur/ biết chữ biết… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
/tʱeɪ/ thei E] [Cam M] (đ.) ai? ai = qui? quelqu’un. who? who. nao saong thei? _n< _s” E] đi với ai? = avec qui allez-vous? thei nao nan? E] _n<… Read more »
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »
/tup/ (cv.) tuk t~K tup t~P [Cam M] (t.) gặp phải nhau, giáp mặt nhau = se heurter. dahlak saong nyu nao tuk gep di labik nan dh*K _s” v~% _n< t~Kg@P… Read more »