cần câu | X | fishing-rod
(d.) gR wH gar wah /ɡ͡ɣʌr – wah/ fishing-rod.
(d.) gR wH gar wah /ɡ͡ɣʌr – wah/ fishing-rod.
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
(đg.) k&H kuah /kʊah/ shave. cạo râu k&H bl~| k/ kuah baluw kang. shave the beard.
(đg.) wH ikN wah ikan /wah – i-ka:n/ to fish, fishing. xách cần câu đi câu cá b% gR wH _n< wH ikN ba gar wah nao wah ikan…. Read more »
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover, shade. che nắng pc$ pQ`K paceng pandiak. che chở pc$ A{K paceng khik. che đậy g# pc$ gem paceng.
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ slashing furiously. chém lia lịa vào người mrtK tm% r~P maratak tamâ rup. slashing furiously at the body.
1. (đg.) atK atak /a-taʔ/ to cut, slash. chém đầu atK a_k<K atak akaok. behead. 2. (đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut, slash. chém đầu _k<H a_k<K… Read more »