bói cá | X | kingfisher
(d.) ccT cacat [A, 119] /ca-cat/ kingfisher. chim bói cá c`[ ccT ciim cacat. kingfisher.
(d.) ccT cacat [A, 119] /ca-cat/ kingfisher. chim bói cá c`[ ccT ciim cacat. kingfisher.
(d.) hl]& haluei /ha-luɪ/ shade. trú dưới bóng mát kQP d} al% hl&] kandap di ala haluei.
(d.) hl&] ly~’ haluei layum /ha-luɪ – la-jum/ shade. bóng râm cây cổ thụ hl&] ly~’ f~N _f*” haluei layum phun phlaong [A, 315].
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
(d.) h_r’ d=r& harom daruai /ha-ro:m – d̪a-rʊoɪ˨˩/ bramble bush.
1. (d.) ar{K arik /a-ri:ʔ/ dried fish. 2. (d.) ikN E~% ikan thu / dried fish.
(d.) ikN ikan /i-ka:n/ fish. cá biển ikN ts{K ikan tasik. sea fish. cá khô ikN E~% (ar{K) ikan thu (arik). dried fish. cá mập ikN y~@ ikan yau…. Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
(đg.) gQ$ D{T! gandeng dhit! /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ˨˩ – d̪ʱɪt/ shut up! hãy câm miệng lại! gQ$ D{T a`@K! gandeng dhit aiek! please shut up!