dren \d@N [Cam M]
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-pʊaʔ/ 1. (d.) suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. 2. (đg.) [Bkt.] tuôn trào (nước… Read more »
hoan hỉ, hoan hỷ, hạnh phúc, sung sướng 1. (t.) hn`[ f&@L haniim phuel /ha-ni:m – fʊəl/ happy. 2. (t.) m_h@x=r mahésarai / happy.
/hia:/ 1. (đg.) khóc = pleurer. hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse)…. Read more »
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/ka-mraʊ/ (cv.) kamrao k_\m< (đg.) rên = geindre, se plaindre. wail, whimper. asaih khaok kara kamraw a=sH _A<K kr% k\m| ngựa phi rùa kêu rên. ruak kamraw luic malam r&K… Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »