phá hoại | | smash up
(đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ smash up. phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai. smash up; break to shatter.
(đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ smash up. phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai. smash up; break to shatter.
1. (đg.) yH F%=\b yah pabrai /jah – pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ yH F%=\b-F%=r yah pabrai-parai. smash up. 2. (t.) bị phá vỡ … Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
(đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ F%=\b-F%=r pabrai-parai. smash up.